Bàn phím:
Từ điển:
 
continental /,kɔnti'nentl/

tính từ

  • (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
    • continental climate: khí hậu lục địa
  • (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

Idioms

  1. I don't care a continental
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần
  2. not with a continental
    • không đáng một xu
continental
  • (Tech) lục địa