Bàn phím:
Từ điển:
 
contiguous /kən'tigjuəs/

tính từ

  • kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh
    • to be contiguous to something: tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì
    • contiguous angles: (toán học) góc kề
contiguous
  • (Tech) kề nhau, bên cạnh, tiếp cận
contiguous
  • sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận