|
grand
tính từ
- lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài
- Une grande ville: một thành phố lớn
- Grand vent: gió lớn
- Un homme grand: một người to lớn
- Grand homme: vĩ nhân
- La Grande Guerre: Đại chiến
- La Grande Révolution d'Octobre: cách mạng tháng Mười vĩ đại
- Grande distance: quãng dài
- Grands pas: bước dài
- nhiều, hơn
- N'avoir pas grand argent: không có nhiều tiền
- Il y a grand monde: có nhiều người
- Attendre deux grandes heures: chờ hơn hai tiếng đồng hồ
- Laver à grande eau: giặt nhiều nước
- cao thượng
- Se montrer grand devant l'adversité: tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh
- avoir grand air: ra vẻ đường hoàng
- avoir les yeux plus grands que le ventre: no bụng đói con mắt
- grand âge: tuổi già cả
- grand air: ngoài trời; không khí chỗ quang đãng
- grand jour: chỗ sáng trưng
- le grand monde: xem monde
- ouvrir de grands yeux: xem oeil
phản nghĩa
=Petit. Minime. Bref, court. Exigu. Faible, médiocre, modeste. Bas, mesquin
phó từ
- lớn lao, rộng
- Voir grand: có cái nhìn lớn lao
- Grand ouvert: mở rộng
- en grand: với quy mô lớn
- Culture en grand: trồng trọt với quy mô lớn+ bao quát
- Voir les choses en grand: nhìn bao quát sự vật
danh từ giống đực
- người lớn
- Livre pour grands et petits: sách cho người lớn và trẻ em
- La cour des grands: sân dành cho học sinh lớn
- nhà quý phái, nhà quyền quý
- Les grands de la Cour: bọn quyền quý trong triều
- đại công (quý tộc lớn ở Tây Ban Nha)
- điều cao thượng
- Le grand abonde dans ce poème: điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy
- les Grands: các đại cường quốc
|