Bàn phím:
Từ điển:
 
antéposer

ngoại động từ

  • (ngôn ngữ học) đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu)
    • Antéposer un adjectif: đặt một tính từ ra phía trước

phản nghĩa

=Postposer