Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ru ngủ
rù
rù rì
rù rờ
rù rù
rủ
rủ phượng
rủ rê
rủ rỉ
rũ
rũ rượi
rũ tù
rú
rú rí
rua
rùa
rùa thi
rủa
rủa mát
rũa
rúc
rúc ráy
rúc rỉa
rúc rích
Rục
rục
rục rịch
rục xương
Ruê
rui
ru ngủ
Ngb. Làm mê hoặc, làm tê liệt tinh thần : Đế quốc ru ngủ thanh niên.