Bàn phím:
Từ điển:
 

sáng

adj

  • bright, light
    • buồng sáng: light room
    • màu sáng: light colour legible
    • Anh ta viết chữ sáng quá: His writings are so light
  • clear,laminous
    • câu văn sáng: luminous sentence

noun

  • morning
    • làm việc từ sáng đến tối: to work from morning till night