Bàn phím:
Từ điển:
 

sang

verb

  • to cross
    • sang sông: to cross a river to come to
    • sang nhà tôi chơi: come to my place with me to hand over, to transfer

conj

  • on, into, on to, aside
    • chuyển sang vấn đề khác: to go on to another problem

adj

  • expensive, luxurious
    • quần áo sang: luxurious clothes
    • vé hạng sang: