Bàn phím:
Từ điển:
 
affiliate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/

ngoại động từ

  • nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
  • (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
  • (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
  • xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
  • tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)