Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rón rén
rón rón
rọn
rộn
rộn rã
rộn ràng
rộn rạo
rộn rịp
rộn rực
rông
rong
rong chơi
rong huyết
rông rổng
ròng
rồng
Rồng Phụng Kinh Châu
ròng rã
rồng rắn
ròng rọc
rồng rồng
ròng ròng
rỗng
rỗng hoác
rỗng không
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rón rén
p. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều thất thố. Đi lại rón rén vì sợ mọi người thức giấc. Rón rén bước vào. Ăn rón rén từng hạt một. Rón rén thưa.