Bàn phím:
Từ điển:
 
constitutive /'kɔnstitju:tiv/

tính từ

  • cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
    • the elements of the human body: những yếu tố cấu tạo thân thể con người
  • cơ bản chủ yếu