Bàn phím:
Từ điển:
 
constitution /,kɔnsti'tju:ʃn/

danh từ

  • hiến pháp
  • thể tạng, thể chất
    • to have a strong constitution: có thể chất khoẻ
    • to have a delicate constitution: có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
  • tính tình, tính khí
  • sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
    • the constitution of a cabinet: sự thành lập một nội các