Bàn phím:
Từ điển:
 
anse

danh từ giống cái

  • quai
    • Anse d'un vase: quai bình
    • Anse du cordon: (giải phẫu) quai dây rốn
  • (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier)
  • vịnh nhỏ
  • faire danser (sauter) l'anse du panier+ ăn bớt tiền chợ

đồng âm

=Hanse