Bàn phím:
Từ điển:
 
conspue /kən'spju:/

ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
  • phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)