Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
răng cửa
răng giả
răng hàm
răng khôn
răng nanh
răng rắc
răng sữa
răng vẩu
rằng
rặng
rắp
rắp ranh
rắp tâm
rặt
rê
rè
rề rà
rè rè
rề rề
rẻ
rể
rẻ rúng
rẻ tiền
rễ
rẽ
rễ cái
rễ chùm
rễ cọc
rễ con
rễ cột
răng cửa
d. Răng dẹp và sắc ở phía trước hàm, dùng để cắn thức ăn.