Bàn phím:
Từ điển:
 
consequential /,kɔnsi'kwenʃl/

tính từ

  • do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của
  • tự phụ, tự mãn, tự đắc
    • a consequential air: vẻ tự đắc