Bàn phím:
Từ điển:
 
consequence /'kɔnsikwəns/

danh từ

  • hậu quả, kết quả
    • to take the consequence of something: chịu hậu quả của việc gì
    • in consequence of: do kết quả của
  • (toán học) hệ quả
  • tầm quan trọng, tính trọng đại
    • it's of no consequence: cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
    • a person of consequence: người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao

Idioms

  1. by way of consequences; in consequences
    • vì thế, vậy thì, như vậy thì
consequence
  • (Tech) hậu quả
consequence
  • (logic học) hệ quả, hậu quả