Bàn phím:
Từ điển:
 
consecrate /'kɔnsikrit - 'kɔnsikreit/

tính từ

  • được cúng, được đem dâng (cho ai)
  • được phong thánh; thánh hoá

ngoại động từ

  • hiến dâng
    • to consecrate one's life to the service of the country: hiến dâng đời mình cho đất nước
  • (tôn giáo) cúng
  • (tôn giáo) tôn phong (giám mục)
  • (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá