|
glace
danh từ giống cái
- nước đá, băng
- La glace est moins dense que l'eau: nước đá nhẹ hơn nước
- Glisser sur la glace: trượt trên băng
- kem
- Glace à la vanille: kem vani
- vẻ lạnh lùng
- Un accueil de glace: sự tiếp đón lạnh lùng
- Être de glace: lạnh lùng
- tấm kính; cửa kính
- gương (soi)
- lớp tráng mặt (bánh ngọt)
- vết mờ (ở viên ngọc)
- rompre la glace: làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)
|