Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
glaçant
glace
glace
glacé
glacer
glacerie
glaceur
glaceuse
glaceux
glaciaire
glacial
glacialement
glaciation
glacier
glacière
glaciologie
glaciologue
glacis
glaçoire
glaçon
glaçure
gladiateur
glagolitique
glaïeul
glaire
glairer
glaireux
glairure
glaise
glaiser
glaçant
tính từ
lạnh lùng, lạnh lẽo
Accueil glaçant
:
sự đón tiếp lạnh lẽo
(từ cũ; nghĩa cũ) lạnh buốt
Vent glaçant
:
cơn gió lạnh buốt