Bàn phím:
Từ điển:
 
conscientious /,kɔnʃi'enʃəsnis/

tính từ

  • có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ
    • a conscientious worker: người công nhân tận tâm
    • a conscientious piece of work: một công việc làm chu đáo

Idioms

  1. conscientious objector
    • người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng