Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cái ghẻ
Cái Khế
Cái Kinh
Cái Nhum
Cái Nước
Cái Quế
Cái Răng
Cái Rồng
Cái Tàu Hạ
Cái Vồn
câm
cam
Cam An
Cam An Bắc
Cam An Nam
Cam Bình
Cam Chính
cam chịu
Cam Cọn
cam đoan
Cam Đuờng
Cam Đức
Cam Đường
cam đường
Cam Giá
Cam Hải Đông
Cam Hải Tây
Cam Hiệp Bắc
Cam Hiệp Nam
Cam Hiếu
cái ghẻ
dt. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.