Bàn phím:
Từ điển:
 
congress /'kɔɳgres/

danh từ

  • sự nhóm hợp, sự hội họp
  • đại hội, hội nghị
    • peace congress: đại hội hoà bình
    • medical congress: hội nghị y tế
  • (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
    • during Congress: trong khi quốc hội họp