Bàn phím:
Từ điển:
 
conglomerate /kən'glɔmərit/

danh từ

  • khối kết
  • (địa lý,địa chất) cuội kết

tính từ

  • kết thành khối tròn, kết khối

động từ

  • kết khối, kết hợp
Conglomerate
  • (Econ) Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp