Bàn phím:
Từ điển:
 
cong /kɔɳ/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress
cong
  • i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ
  • i. of stability chỉ số ổn định
  • i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con
  • aggregative i. chỉ số phức hợp
  • bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn
  • chain i. chỉ số dây truyền
  • compression i. chỉ số nén
  • contravariant i. chỉ số phản biến
  • covariant i. chỉ số hiệp biến
  • cuspidad i. chỉ số lùi
  • dispersion i. chỉ số tán
  • dummy i. chỉ số câm
  • exceptional i. chỉ số ngoại lệ
  • fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi
  • free i. chỉ số tự do
  • inferior i. chỉ số dưới
  • plasticity i. chỉ số dẻo
  • price i. (thống kê) chỉ số giá
  • ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh
  • rational i. chỉ số hữu tỷ
  • refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ
  • running i. chỉ số chạy
  • singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị
  • stationarity i. s chỉ số dừng
  • umbral i. chỉ số câm