Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cai trị
cài
cải
cải biên
cải cách
cải chính
cải dạng
cải danh
Cải Đan
cải hóa
cải hối
cải nhậm
cải táng
cải tạo
cải tiến
cải tổ
cải tử hoàn sinh
Cải Viên
cãi
cãi bướng
cãi lộn
cái
Cái Bàn
Cái Bầu
Cái Bè
Cái Chiên
Cái Dầu
Cái Đôi Vàm
cái ghẻ
Cái Khế
cai trị
đg. Sử dụng, điều khiển bộ máy hành chính nhằm thống trị, áp bức. Chính sách cai trị của thực dân.