Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rầy rật
rảy
rẫy
ráy
ráy tai
rắc
rắc rối
rặc
răm
răm rắp
rằm
rắm
rặm
răn
răn bảo
răn đe
rằn
rằn ri
rắn
rắn cấc
rắn cạp nia
rắn cạp nong
rắn chắc
rắn dọc dưa
rắn giun
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lải
rắn lục
rắn mang bành
rầy rật
Nag
Vợ rầy rật chồng
:
The wife nagged at her husband