Bàn phím:
Từ điển:
 
galopade

danh từ giống cái

  • cuộc phi nước đại
  • cuộc chạy vội vàng
    • à la galopade: cẩu thả, vội vàng
    • Devoir fait à la galopade: bài làm cẩu thả vội vàng