Bàn phím:
Từ điển:
 

quắc

  • đg. Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ. Quắc mắt, không thèm trả lời. Mắt quắc lên, giận dữ.