Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quật
quạt bàn
quạt cánh
quật cường
quạt điện
quạt giấy
quạt hòm
quạt kéo
quật khởi
quạt lông
quạt máy
quạt mo
quạt nan
Quạt nồng ấp lạnh
quật quật
quạt thóc
quạt trần
quạt vả
quàu quạu
quây
quay
quay cóp
quay cuồng
quay đơ
quay lơ
quay phim
quây quần
quây quẩy
quay quắt
Quay Sơn
quật
1 đg. 1 Vụt mạnh từ trên xuống bằng gậy. Vung gậy quật túi bụi. 2 Dùng sức mạnh làm cho vật đang ở thế đứng vững phải đổ, ngã. Bão quật đổ cây. Quật ngã đối thủ.
2 đg. Đào lấy từ dưới sâu lên. Quật gốc cây lên. Quật mả. Quật đất đắp vườn.