Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
furet
furetage
fureter
fureteur
fureur
furfuracé
furfural
furibard
furibond
furie
furieusement
furieux
furioso
furole
furoncle
furonculeux
furonculose
furtif
furtivement
fusain
fusainiste
fusant
fusariose
fuscine
fuseau
fusée
fusée
fusées
fusel
fuselage
furet
{{furet}}
danh từ giống đực
(động vật học) chồn sương, chồn furo
(nghĩa bóng) người sục sạo
trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai)