Bàn phím:
Từ điển:
 
fur

danh từ giống đực

  • (Au fur et à mesure) lần lượt, dần dần
    • au fur et à mesure de: dần dần tùy theo
    • au fur et à mesure que: cứ càng... thì càng
  • (tiếng địa phương) cháo bột mì đen