funeste
tính từ
- gây tai họa, tai hại
- Erreurs funestes: những sai lầm tai hại
- Cela peut avoir des suites funestes: điều đó có thể có những hậu quả tai hại
- (văn học) thảm hại, bi thảm
- Un spectacle funeste: một cảnh bi thảm
- (từ cũ; nghĩa cũ) gây chết chóc, chết người
- Maladie funeste: bệnh chết người
phản nghĩa
=Bon, favorable, heureux, propice, salutaire.