Bàn phím:
Từ điển:
 
fumiste

danh từ giống đực

  • thợ lò sưởi
  • (thân mật) người đùa nhả; đồ ba láp

tính từ

  • (thân mật) đùa nhả; ba láp

phản nghĩa

=Sérieux.