Bàn phím:
Từ điển:
 
fumeux

tính từ

  • tỏa khói, bốc khói
    • Lampe fumeuse: đèn bốc khói
  • lờ mờ, không rõ ràng
    • Idées fumeuses: ý tứ không rõ ràng

phản nghĩa

=Clair, compréhensible, précis.