Bàn phím:
Từ điển:
 
fumées

danh từ giống đực

  • phân chuồng
    • Fumier de boeuf: phân bò
  • (nghĩa rộng) phân hữu cơ
  • (thông tục) đồ tồi, đồ giòi bọ
    • être comme Job sur son fumier: cực kỳ nghèo khổ
    • être hardi comme un coq sur son fumier: gà cậy gần chuồng
    • perle dans un fumier: viên ngọc lẫn trong đống phân, rồng ở với tôm