Bàn phím:
Từ điển:
 
fumant

tính từ

  • tỏa khói
    • Toit fumant: mái nhà tỏa khói
  • tỏa hơi, bốc hơi
    • Potage fumant: canh bốc hơi
  • sôi sục
    • Fumant de colère: tức giận sôi sục
  • (thông tục) kỳ diệu
    • Invention fumante: phát minh kỳ diệu
    • acide fumant: (hóa học) axit bốc khói (axit sunfuric hoặc nitric đậm đặc)