Bàn phím:
Từ điển:
 
fulminer

nội động từ

  • nổ
  • nổi giận; nạt nộ
    • Fulminer contre quelqu'un: nổi giận đối với ai
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét

ngoại động từ

  • (tôn giáo) tuyên cáo
    • Fulminer une excommunication: tuyên cáo rút phép thông công
  • tuôn ra, phun ra
    • Fulminer des imprécations: phun ra những lời nguyền rủa