Bàn phím:
Từ điển:
 
fuligineux

tính từ

  • như bồ hóng
    • Teinte fuligineuse: màu như bồ hóng
  • để đọng lại bồ hóng, lắm khói
    • Flamme fuligineuse: ngọn lửa lắm khói
  • (y học) có bựa đen (lưỡi...)

phản nghĩa

=Claire, limpide, lumineux.