Bàn phím:
Từ điển:
 
fulgurant

tính từ

  • sáng như chớp, sáng quắc
    • Clarté fulgurante: ánh sáng quắc
  • nhanh như chớp
    • Riposte fulgurante: câu đập lại nhanh như chớp
  • đau nhói
    • Douleur fulgurante: cơn đau nhói