Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fret
fréter
fréteur
frétillant
frétillement
frétiller
fretin
frettage
freudien
freudisme
freux
friabilité
friable
friand
friandise
fric
fric-frac
fricandeau
fricassée
fricasser
fricatif
fricative
friche
frichti
fricot
fricotage
fricoter
fricoteur
friction
frictionnel
fret
danh từ giống đực
cước vận chuyển đường thủy; cước vận chuyển
sự thuê tàu; tiền thuê tàu
chuyến hàng (hàng chở trên xe, tàu)
Fret d'aller
:
chuyến hàng đi
sự chở hàng
Avions de fret
:
máy bay chở hàng