Bàn phím:
Từ điển:
 
fret

danh từ giống đực

  • cước vận chuyển đường thủy; cước vận chuyển
  • sự thuê tàu; tiền thuê tàu
  • chuyến hàng (hàng chở trên xe, tàu)
    • Fret d'aller: chuyến hàng đi
  • sự chở hàng
    • Avions de fret: máy bay chở hàng