Bàn phím:
Từ điển:
 
fréquenter

ngoại động từ

  • năng lui tới (nơi nào)
  • năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai)
    • fréquenter les sacrements: (tôn giáo) năng đi lễ

Phản nghĩa

=Abandonner, éviter.

nội động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) năng lui tới
    • Fréquenter chez quelqu'un: năng lui tới nhà ai