Bàn phím:
Từ điển:
 
fréquentation

danh từ giống cái

  • sự năng lui tới
    • La fréquentation des théâtres: sự năng lui tới rạp hát, sự hay đi xem hát
  • sự giao du
    • Mauvaise fréquentation: sự giao du với kẻ xấu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự dùng thường xuyên; sự thực hiện thường xuyên, sự năng (làm việc gì)
    • Fréquentation des sacrements: (tôn giáo) sự năng đi lễ