Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cà độc dược
cà kheo
cà khịa
cà lăm
Cà Lồ
Cà Lúi
Cà Mau
Cà Ná
Cà Nàng
cà nhắc
cà phê
cà rá
cà rem
cà sa
cà sa
Cà Ti
cà vạt
cả
cả gan
cả nể
cả quyết
cả thảy
cá
cá biệt
cá bống
cá chậu chim lồng
cá chép
cá đuối
cá gỗ
cá hộp
cà độc dược
dt. (thực) Loài cây cùng họ với cà, hoa to màu trắng, quả có gai mềm, nhựa có chất độc: Hoa và lá cà độc dược có thể dùng làm thuốc.