Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quan nha
quân nhạc
quân nhân
quân nhu
quan niệm
quan ôn
quân phân
quân pháp
quân phí
quân phiệt
quân phục
quan quân
quân quản
quan quyền
quan san
quan san
quan sát
quan sát viên
quân sĩ
quân số
Quan Sơn
quân sư
quân sự
quan tài
quan tái
quan tâm
quân thần
Quan Thầu Sán
quan thầy
Quân thiều
quan nha
d. 1. Nơi làm việc của quan lại. 2. Quan lại và những người dưới quyền.