Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quân luật
quân lực
quan ngại
quân ngũ
quan nha
quân nhạc
quân nhân
quân nhu
quan niệm
quan ôn
quân phân
quân pháp
quân phí
quân phiệt
quân phục
quan quân
quân quản
quan quyền
quan san
quan san
quan sát
quan sát viên
quân sĩ
quân số
Quan Sơn
quân sư
quân sự
quan tài
quan tái
quan tâm
quân luật
dt (H. luật: luật lệ) Luật lệ của quân đội thi hành đối với mọi người trong tình hình nghiêm trọng, như nghiêm ngặt kiểm soát, hạn chế thời gian đi lại ban đêm...: Vì có tiếng nổ, ngụy quyền phải thiết quân luật trong thành phố.