Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quá độ
quá đỗi
quá giang
quá khích
quá khổ
quá khứ
quá lắm
quá lời
quá lứa
quá quan
quá quắt
quá sức
quá tay
quá trình
quá trớn
quá ư
quá vãng
quạ
quạ cái
quạ mổ
quác
quác quác
quạc
quạc
quạc quạc
quách
Quách Đình Bảo
Quách Hữu Nghiêm
Quách Phẩm
Quách Quỳ
quá độ
1 đgt. Chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng đang ở giai đoạn trung gian: thời kì quá độ giai đoạn quá độ tổ chức quá độ.
2 pht. Quá mức bình thường: ăn chơi quá độ làm việc quá độ.