Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quà
quà cáp
quả
quả báo
quả cảm
quả cân
quả cật
quả đấm
quả đất
quả kiếp nhân duyên
quả là
quả lắc
quả nhân
quả nhiên
quả phụ
quả phúc
quả quyết
quả tang
quả thế
quả thực
quả tình
quả tối
quả vậy
quá
quá bán
quá bộ
quá cảnh
quá chén
quá chừng
quá cố
quà
d. 1 Thức mua để ăn thêm, ăn chơi, ngoài bữa chính (nói khái quát). Quà sáng. Hay ăn quà vặt. 2 Vật tặng, biếu để tỏ lòng quan tâm, quý mến. Quà mừng đám cưới. Quà sinh nhật cho con.