Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phựt
pi
pi-a-nô
pi-ni-xi-lin
pi-rít
pin
pin khô
pla-tin
pô-pơ-lin
pô-tát
Prâng
Preh
prô-tê-in
prô-tit
prô-tôn
Pt
Pu Nà
Pu Péo
Pu Thay
Pu Thênh
Pụa
Puộc
qua
qua
qua cầu
qua chuyện
qua đời
qua giáp
qua lại
qua lần
phựt
Tiếng đứt hay bật ra của một cái dây bị giật mạnh: Giật cái dây đứt đánh phựt.