Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phương thức
phương tiện
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trưởng
phương trượng
phường
phường chèo
phường hội
phường tuồng
phượng
phượng
phượng hoàng
phượng liễn loan nghi
phượng tây
phượu
phứt
phựt
pi
pi-a-nô
pi-ni-xi-lin
pi-rít
pin
pin khô
pla-tin
pô-pơ-lin
pô-tát
Prâng
Preh
phương thức
d. Cách thức và phương pháp (nói tổng quát). Phương thức đấu tranh. Phương thức trả lương theo sản phẩm.