Bàn phím:
Từ điển:
 
forger

ngoại động từ

  • rèn
    • Forger un couteau: rèn một con dao
  • bịa ra, đặt ra
    • Forger une nouvelle: bịa ra một tin
    • forger les fers (les chaînes) de quelqu'un: nô lệ hóa ai

nội động từ

  • vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân trước)